Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとこ女おんな男
男と女 おとことおんな
trai gái.
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
tiếng, tiếng nói, giọng nói, ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng, bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
tội ngoại tình, tội thông dâm
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò