Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとずれ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...