訪れ
おとずれ「PHÓNG」
☆ Danh từ
Sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức

おとずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとずれ
訪れ
おとずれ
sự thăm hỏi
訪れる
おとずれる おとづれる
ghé thăm
音ズレ
おとズレ おとずれ
sự lệch âm thanh
おとずれ
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan
Các từ liên quan tới おとずれ
病院を訪れる びょういんをおとずれる
Đến (thăm) bệnh viện
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, least, nói xong là làm ngay
頽れる くずおれる
sụp đổ, vỡ vụn
自ずと おのずと
Một cách tự nhiên
何れ劣らぬ いずれおとらぬ
có thẩm quyền như nhau
sự nguỵ biện, sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi, những thích thú phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc, sự pha loãng
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống