Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとなの夏休み
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi