Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとなの夏休み
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
お休み おやすみ
chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
波の音 なみのおと
Tiếng sóng