Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとな旅あるき旅
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N5
できる
Có thể
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...