Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとな旅あるき旅
あてなき旅 あてなきたび
chuyến đi không biết đích đến
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
逆旅 げきりょ
quán trọ; nhà trọ; lữ quán
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách