Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどかし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
かどうか
... hay không
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?