Kết quả tra cứu おどかし
Các từ liên quan tới おどかし
脅かす
おどかす おびやかす
「HIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Đe doạ
その
スキャンダル
でその
政治家
は
地位
を
脅
かされている。
Địa vị của nhà chính trị ấy bị đe dọa bởi vụ scandal đó.
◆ Dọa
脅
かすなよ。
Đừng đe dọa tôi.
◆ Dọa nạt.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 脅かす
Bảng chia động từ của 脅かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脅かす/おどかすす |
Quá khứ (た) | 脅かした |
Phủ định (未然) | 脅かさない |
Lịch sự (丁寧) | 脅かします |
te (て) | 脅かして |
Khả năng (可能) | 脅かせる |
Thụ động (受身) | 脅かされる |
Sai khiến (使役) | 脅かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脅かす |
Điều kiện (条件) | 脅かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 脅かせ |
Ý chí (意向) | 脅かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 脅かすな |