Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどりて
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố