踊り手
Người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

おどりて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おどりて
踊り手
おどりて おどりしゅ
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
踊る
おどる
nhảy
おどりて
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
躍る
おどる
nhảy
Các từ liên quan tới おどりて
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
胸躍る むねおどる
tim đập thình thịch
舞い踊る まいおどる
nhảy, múa
舞い躍る まいおどる
Nhảy múa, khiêu vũ
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
心が躍る こころがおどる
vui mừng, phấn khích
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn