Kết quả tra cứu ngữ pháp của おなじよう
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như