Kết quả tra cứu ngữ pháp của おなじ空の下で (井口裕香の曲)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)