Các từ liên quan tới おなじ空の下で (井口裕香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
曲のない きょくのない
không hay; tối
花の香 はなのか
hương hoa.
その下で そのしたで
ở dưới đó
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng