Các từ liên quan tới おなじ空の下で (井口裕香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
曲のない きょくのない
không hay; tối
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
花の香 はなのか
hương hoa.