Kết quả tra cứu ngữ pháp của おならが出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...