おならが出る
おならがでる
☆ Cụm từ
Đánh rắm; trung tiện
誰
かおならしたね
Hình như ai vừa đánh rắm ý nhỉ?
おまえおならしただろう
Mày vừa đánh rắm à?

おならが出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おならが出る
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
尾長猿 おながざる オナガザル おながさる
khỉ sóc.
永らえる ながらえる
làm cho lâu dài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.