おならが出る
おならがでる
☆ Cụm từ
Đánh rắm; trung tiện
誰
かおならしたね
Hình như ai vừa đánh rắm ý nhỉ?
おまえおならしただろう
Mày vừa đánh rắm à?

おならが出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おならが出る
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
お腹が減る おなかがへる
đói bụng
涙が出る なみだがでる
rơi lệ.
顔から火が出る かおからひがでる
đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt