Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにがわら
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...