Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼瓦
おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
来年の事を言うと鬼が笑う らいねんのことをいうとおにがわらう
không ai nói trước được điều gì
明日の事を言えば鬼が笑う あすのことをいえばおにがわらう
Nobody knows the morrow, speak of tomorrow and the demons laugh
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
お平らに おたいらに
ngồi thoải mái
お手柔らかに おてやわらかに
nương tay, dơ cao đánh khẽ
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
「QUỶ NGÕA」
Đăng nhập để xem giải thích