鬼瓦
おにがわら「QUỶ NGÕA」
☆ Danh từ
Miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)

おにがわら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おにがわら
鬼瓦
おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
Các từ liên quan tới おにがわら
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
明日の事を言えば鬼が笑う あすのことをいえばおにがわらう
nói trước bước không qua
来年の事を言うと鬼が笑う らいねんのことをいうとおにがわらう
không ai nói trước được điều gì
gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là
苦笑いする にがわらい
cười cay đắng
苦笑い にがわらい
cười cay đắng
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.