Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにぎり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
すぎる
Quá...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
において
Ở/Tại/Trong