おにぎり
Cơm nắm
おにぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おにぎり
おにぎり
cơm nắm
お握り
おにぎり
cơm nắm
Các từ liên quan tới おにぎり
おにぎり型 おにぎりかた
khuôn làm cơm nắm
chật,bủn xỉn,ngắn dần,bí mật,gay go,bóp chết,sự ôm nhau vật,ngang sức,che đậy,cái suýt làm nguy đến tính mạng,lúc kết thúc,khít,khép,dè dặt,đóng,đàn áp,ngột ngạt,khu đất có rào,sân trường,chấm dứt,sát lại gần nhau,đánh giáp lá cà,dồn lại gần,suýt soát,khít lại,làm khít lại,ẩn,sít,ngắn,chặt,trấn áp,sát cánh vào nhau mà chiến đấu,sự đánh giáp lá cà,gần,tỉ mỉ,draw,kỹ lưỡng,ở gần,sự suýt đâm vào nhau,dịch lại gần,sát,ngang nhau,bít lại,đến sát gần,siết chặt hàng ngũ,ngày ngắn dần,bí hơi,làm sát lại nhau,cản,ôm sát người mà vật,không sản xuất nữa),tiến sát để tấn công,đóng hẳn,kết,sân trong,kín,đóng miệng,rào quanh,bền,sự hút chết,hạn chế,bao bọc,kín đáo,làm tắc nghẽn,bao quanh,chật chội,sự kết thúc,kết thúc,cẩn thận,giấu giếm,chặt chẽ,cấm,đóng cửa hẳn (không buôn bán,thân,tới gần,phần cuối,đóng kín,hà tiện,dồn hàng,đồng ý,sự cạo nhẵn,làm xong
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
người keo kiệt, người bủn xỉn
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
tiger lily
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
にぎり寿司 にぎりずし
sushi nắm