Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにぎりあたためますか
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả