Các từ liên quan tới おにぎりあたためますか
おにぎり型 おにぎりかた
khuôn làm cơm nắm
握り玉 にぎりたま
Tay nắm cửa ( dạng xoay)
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
炒めたり似たりする いためたりにたりする
xào nấu.
cơm nắm
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
薬罐頭 くすりかまあたま
cái đầu trọc