Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにごっこ (優里の曲)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia