Các từ liên quan tới おにごっこ (優里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
鬼ごっこ おにごっこ
trò chơi đuổi bắt
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
お里 おさと
nguồn gốc; nơi sinh; quê quán; quê mùa
優に ゆうに
dễ dàng; một cánh đầy đủ; tốt(có) kỹ năng
おんぶに抱っこ おんぶにだっこ
hoàn toàn dựa vào những người khác
この期に及んで このごにおよんで
đến lúc này
鼬ごっこ いたちごっこ イタチごっこ イタチゴッコ
trò chơi mèo bắt chụôt; lặp đi lặp lại chuyện đó