Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにでか!
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong