Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おにでか!
顔に出る かおにでる
Đỏ mặt
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
沖に出る おきにでる
ra khơi.
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
おなに おなに
Thủ dâm
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
お目に掛かる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu