Kết quả tra cứu ngữ pháp của おのずからあきらか
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
ものだから
Tại vì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...