自ずから明らか
おのずからあきらか
☆ Tính từ đuôi な
Tự chứng minh

おのずからあきらか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おのずからあきらか
自ずから明らか
おのずからあきらか
tự chứng minh
おのずからあきらか
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
Các từ liên quan tới おのずからあきらか
自ずから明か おのずからあか
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
自ずから おのずから
tự nhiên; không cấm đoán
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
near the mark, pretty close, not a bad guess
悪しからず あしからず
xin lỗi
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác