Kết quả tra cứu ngữ pháp của おのみちバス
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên