Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
largemouth bass (Micropterus salmoides), bigmouth bass
バス賃 バスちん
phí xe buýt
みぞおち
bụng trên
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
のみち
path in field
バス
đàn công-trơ-bas
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
バスに乗り遅れる バスにのりおくれる
để nhớ buýt; để nhớ thuyền