Kết quả tra cứu ngữ pháp của おばこ娘
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt