Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おばこ娘
おぼこ娘 おぼこむすめ
thiếu nữ ngây thơ, gái trinh
お転婆娘 おてんばこ
tomboy (những cô gái hay bé gái có những đặc tính hoặc hành vi được coi là điển hình của một cậu bé)
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá
thiếu nữ.
娘 むすめ
con gái.
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo