Kết quả tra cứu ngữ pháp của おぼろづき
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
づらい
Khó mà...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
べき
Phải/Nên...