Kết quả tra cứu ngữ pháp của おまえにチェックイン
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy