Các từ liên quan tới おまえにチェックイン
チェックイン チェックイン
sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay.
チェックインカウンター チェックイン・カウンター
quầy làm thủ tục
大まかに言えば おおまかにいえば
nói chung; nhìn chung
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)
抵当におえる ていとうにおえる
gán.
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
お前 おまえ おまい おめえ
mày
前に まえに
khi trước.