Kết quả tra cứu ngữ pháp của おまる
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...