Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御虎子
おまる
bedpan, chamber pot, potty
cái bô
丸く治まる まるくおさまる
để ổn định hòa bình; để trở thành giảng hòa
納まる おさまる
bình tĩnh; bình thường; lưu; ở lại
収まる おさまる
bình tĩnh; bình thường; lặng (gió)
修まる おさまる
tự tu sửa mình.
治まる おさまる
an định
奥まる おくまる
nằm sâu bên trong
おまけする おまけする
Kèm theo giảm giá
丸顔 まるがお
xung quanh giáp mặt; mặt mặt trăng