Kết quả tra cứu ngữ pháp của おみ漬け
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...