Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お茶漬け おちゃづけ
Món cơm chan trà
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
お茶漬 おちゃづけ
cơm với nước trà
塩漬け しおづけ
dưa
沖漬け おきづけ
seafood pickled in soy (esp. squid)
氷漬け こおりづけ
đánh nhẹ xuống trong nước đá
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua