Kết quả tra cứu ngữ pháp của おむこさん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Đánh giá
いささか
Hơi