Kết quả tra cứu ngữ pháp của おめかしする
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên