おめかしする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trưng diện; chải chuốt; diện; đóng bộ
よそ
行
きの
服
でおめかしする
Đóng bộ đi chơi
パーティー
へ
行
くのにおめかしする
Diện áo quần đi đự tiệc .

Bảng chia động từ của おめかしする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おめかしする |
Quá khứ (た) | おめかしした |
Phủ định (未然) | おめかししない |
Lịch sự (丁寧) | おめかしします |
te (て) | おめかしして |
Khả năng (可能) | おめかしできる |
Thụ động (受身) | おめかしされる |
Sai khiến (使役) | おめかしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おめかしすられる |
Điều kiện (条件) | おめかしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おめかししろ |
Ý chí (意向) | おめかししよう |
Cấm chỉ(禁止) | おめかしするな |
おめかしする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おめかしする
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
sự trưng diện; sự chải chuốt; người trưng diện; người chải chuốt
giao hợp; giao cấu.
bỏ tù, tống giam, giam cầm, giam hãm, o bế
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
Mặt dày, không biết xấu hổ
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
hoán đổi, bít lại