Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもいちがいをする
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
がち
Thường/Hay
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra