おもいちがいをする
Hiểu lầm, hiểu sai

おもいちがいをする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいちがいをする
おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
思い違いをする
おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
Các từ liên quan tới おもいちがいをする
sự hiểu lầm, sự bất hoà
思いがする おもいがする
to feel as though...
藁をもすがる わらをもすがる
bần cùng bất dắc dĩ
dây cương buộc quanh đầu
恐ろしい思いをする おそろしいおもいをする
to find oneself fearful, to have an awful time
意を用いる いをもちいる
chú ý
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
重しをする おもしをする
đặt vật nặng lên (ví dụ: khi làm dưa muối), ấn (xuống)