Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもてがまえ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...