おもてがまえ
Mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

おもてがまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてがまえ
おもてがまえ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
表構え
おもてがまえ おもてがまええ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
Các từ liên quan tới おもてがまえ
表替え おもてがえ
refacing (tatami) trải lên
tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được
前もって まえもって
trước
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
お点前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
お手前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm