Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもてなし心
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N2
としても
Dù/Dẫu