おもてなし心
おもてなしこころ
Lòng hiếu khách, dịch vụ nhà hàng, dịch vụ lưu trú

おもてなし心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おもてなし心
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
お持て成し おもてなし
sự hiếu khách, lòng hiếu khách
名表 なおもて
viết tắt của 「名残の表」
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
thường xuyên
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
尚以て なおもって
hơn thế nữa
中表 なかおもて
sự xếp mặt ngoài vào trong (vải, giấy...)