Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもなる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)