Kết quả tra cứu ngữ pháp của おもやつれ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...